Hán tự: 耆
Đọc nhanh: 耆 (kì.thị.chỉ.kỳ). Ý nghĩa là: bô lão (người trên sáu mươi tuổi). Ví dụ : - 耆老。 bô lão.. - 耆年。 tuổi già.
Ý nghĩa của 耆 khi là Danh từ
✪ bô lão (người trên sáu mươi tuổi)
六十岁以上的 (人)
- 耆老
- bô lão.
- 耆年
- tuổi già.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耆
- 耆年
- tuổi già.
- 耆老
- bô lão.
- 他 是 村里 最有 威望 的 耆宿
- Ông ấy là bô lão có danh tiếng nhất trong làng.
Hình ảnh minh họa cho từ 耆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 耆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm耆›