chàn

Từ hán việt: 【sạn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sạn). Ý nghĩa là: trộn. Ví dụ : - 。 trộn vào.. - 。 trộn lẫn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

trộn

搀杂

Ví dụ:
  • - chàn

    - trộn vào.

  • - chàn

    - trộn lẫn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - chàn

    - trộn vào.

  • - chàn

    - trộn lẫn.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 羼

Hình ảnh minh họa cho từ 羼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 羼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+15 nét)
    • Pinyin: Chàn
    • Âm hán việt: Sạn
    • Nét bút:フ一ノ丶ノ一一一丨丶ノ一一一ノ丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:STQQ (尸廿手手)
    • Bảng mã:U+7FBC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp