yàng

Từ hán việt: 【dạng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dạng). Ý nghĩa là: nước chảy xa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

nước chảy xa

水长流

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 羕

Hình ảnh minh họa cho từ 羕

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 羕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+5 nét)
    • Pinyin: Yàng
    • Âm hán việt: Dạng
    • Nét bút:丶ノ一一丨一丶フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TGINE (廿土戈弓水)
    • Bảng mã:U+7F95
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp