Đọc nhanh: 羌笛 (khương địch). Ý nghĩa là: Sáo Qiang.
Ý nghĩa của 羌笛 khi là Danh từ
✪ Sáo Qiang
Qiang flute
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羌笛
- 羌族 文化 丰富
- Văn hóa dân tộc Khương phong phú.
- 羌 人居 西部
- Người Khương sống ở phía Tây.
- 火车 的 汽笛 尖锐 地 吼起来
- Tiếng còi tàu rít lên chói tai.
- 影视剧 中 吹 笛子 的 女星 , 谁 给 你 留下 了 深刻印象 呢
- Những nữ minh tinh thổi sáo trên nền phim điện ảnh, ai là người để lại ấn tượng sâu sắc nhất cho bạn?
- 警笛
- còi báo động; còi cảnh sát
- 汽笛 发出 粗豪 的 声音
- tiếng còi hơi kêu lên chối tai.
- 笛子 声 悲凉 也 使 人 感到 异常 的 悲凉
- tiếng tiêu thê lương khiến lòng người cũng cảm thấy cô tịch lạ lùng.
- 凄婉 的 笛声
- tiếng sáo réo rắt thảm thiết.
- 一个 吹笛 的 导师 尝试 教 两个 吹笛 者 吹笛
- Một thầy giáo dạy thổi sáo cố gắng dạy hai người thổi sáo.
- 汽笛
- còi hơi
- 悠长 的 汽笛声
- tiếng còi rất dài
- 汽笛 长吼 了 一声
- Còi kéo một hồi dài.
- 他 开心 地 吹 着 笛子
- Anh ấy vui vẻ thổi sáo.
- 小明响 了 笛子
- Tiểu Minh thổi sáo trúc.
- 笛韵 十分 动听
- Âm thanh của sáo rất hay.
- 风笛 的 调 旋律 管其 上 能 弹奏 曲调 的 风笛 管
- Ống sáo trên ống sáo có thể chơi những giai điệu của ống sáo.
- 汽笛 发出 嘟嘟 声
- Còi tàu phát ra tiếng "pi-pô".
- 轮船 上 的 汽笛 呜呜 地直 叫
- Còi hơi trên tàu thuỷ cứ kêu u u.
- 他 用 笛子 吹奏 了 欢快 的 曲调
- Anh ta đã thổi một giai điệu vui tươi bằng cây sáo.
- 他们 是 羌 人
- Họ là người Khương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 羌笛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 羌笛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm笛›
羌›