罢役 bà yì

Từ hán việt: 【bãi dịch】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "罢役" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bãi dịch). Ý nghĩa là: Không cho làm việc nữa, như bãi chức., bãi dịch.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 罢役 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 罢役 khi là Động từ

Không cho làm việc nữa, như bãi chức.

bãi dịch

免去职务

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罢役

  • - 哥哥 gēge 正在 zhèngzài 服兵役 fúbīngyì

    - Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.

  • - 服兵役 fúbīngyì

    - làm nghĩa vụ quân sự; đi quân dịch

  • - 渡江战役 dùjiāngzhànyì

    - chiến dịch vượt sông.

  • - 役使 yìshǐ 骡马 luómǎ

    - dùng lừa ngựa

  • - 役使 yìshǐ 奴婢 núbì

    - sai khiến tôi tớ

  • - 自由 zìyóu de 不受 bùshòu 监禁 jiānjìn huò 奴役 núyì de 自由 zìyóu de

    - Tự do tức là không bị hạn chế, không bị quản thúc hoặc bị nô lệ; tự do.

  • - zhè 不过 bùguò 小事 xiǎoshì 罢了 bàle

    - Đây chỉ là một việc nhỏ mà thôi.

  • - 现役军人 xiànyìjūnrén

    - quân nhân tại ngũ

  • - 总罢工 zǒngbàgōng

    - tổng bãi công

  • - 罢黜 bàchù

    - bãi miễn.

  • - 也罢 yěbà 不去 bùqù 也罢 yěbà suí

    - Đi cũng được, không đi cũng được, tùy bạn.

  • - chī 也罢 yěbà 不吃 bùchī 也罢 yěbà suí

    - Ăn cũng được, không ăn cũng được, tùy bạn.

  • - 吃饭 chīfàn 也罢 yěbà 喝水 hēshuǐ 也罢 yěbà 随意 suíyì

    - Ăn cơm cũng được, uống nước cũng được, tùy ý.

  • - 也罢 yěbà liú 也罢 yěbà dōu 无所谓 wúsuǒwèi

    - Bạn đi cũng được, ở lại cũng được, tôi không quan tâm.

  • - 同盟罢工 tóngméngbàgōng

    - cùng liên minh bãi công

  • - 也罢 yěbà 不去 bùqù 也罢 yěbà 不管 bùguǎn

    - Anh ta đi cũng được, không đi cũng được, tôi mặc kệ.

  • - 此事 cǐshì 作罢 zuòbà lùn

    - việc đó đã không bàn nữa.

  • - 也罢 yěbà 不去 bùqù 也罢 yěbà 听凭 tīngpíng 自己 zìjǐ 作主 zuòzhǔ

    - đi cũng được, không đi cũng được, tuỳ ý anh quyết định.

  • - 只是 zhǐshì 一场 yīchǎng mèng 罢了 bàle

    - Chỉ là một giấc mơ thôi.

  • - 参加 cānjiā guò 许多 xǔduō 战役 zhànyì 立下 lìxià le 汗马功劳 hànmǎgōngláo dàn 仍然 réngrán hěn 谦虚 qiānxū

    - ông đã tham gia nhiều trận chiến và có nhiều cống hiến to lớn nhưng ông ấy vẫn rất khiêm tốn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 罢役

Hình ảnh minh họa cho từ 罢役

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 罢役 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:ノノ丨ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOHNE (竹人竹弓水)
    • Bảng mã:U+5F79
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Võng 网 (+5 nét)
    • Pinyin: Bā , Bà , Ba , Bǎi , Pí
    • Âm hán việt: Bãi ,
    • Nét bút:丨フ丨丨一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WLGI (田中土戈)
    • Bảng mã:U+7F62
    • Tần suất sử dụng:Rất cao