Đọc nhanh: 罄匮 (khánh quỹ). Ý nghĩa là: kiệt sức, sử dụng hết.
Ý nghĩa của 罄匮 khi là Danh từ
✪ kiệt sức
exhausted
✪ sử dụng hết
used-up
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罄匮
- 告罄
- hàng hoá bán hết sạch; của cải đã tiêu hết
- 存粮 告罄
- kho lương đã cạn.
- 食物 匮乏 引发 饥荒
- Thiếu thực phẩm gây ra nạn đói.
- 资金 匮乏 导致 项目 停滞
- Thiếu vốn khiến dự án đình trệ.
- 决赛 门票 已经 售罄
- Vé trận chung kết đã bán hết.
- 不虞匮乏
- không ngại thiếu thốn
- 这个 题目 资料 匮乏
- Có rất ít thông tin về chủ đề này.
- 知识 匮乏 使 他 困扰
- Thiếu kiến thức khiến anh ấy khổ sở.
- 罄其所有
- hết sạch.
- 球赛 的 门票 已经 售罄 了
- Vé trận bóng đã bán hết.
Xem thêm 5 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 罄匮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 罄匮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm匮›
罄›