• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
  • Pinyin: Mín
  • Âm hán việt: Mân
  • Nét bút:フフ一フ一フ一フ丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰纟昬
  • Thương hiệt:VMRPA (女一口心日)
  • Bảng mã:U+7F17
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 缗

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 缗 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Mân). Bộ Mịch (+9 nét). Tổng 12 nét but (フフ). Ý nghĩa là: 1. dây câu, 2. quan tiền. Chi tiết hơn...

Mân
Âm:

Mân

Từ điển phổ thông

  • 1. dây câu
  • 2. quan tiền