绥靖 suíjìng

Từ hán việt: 【tuy tĩnh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "绥靖" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tuy tĩnh). Ý nghĩa là: bình định.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 绥靖 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 绥靖 khi là Động từ

bình định

安抚,使保持地方平静过去反动政府常用'绥靖'字样掩饰它镇压人民的残暴统治

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绥靖

  • - 我愿 wǒyuàn 你家 nǐjiā 人绥安 rénsuíān

    - Tôi mong gia đình bạn bình an.

  • - 现在 xiànzài de 社会 shèhuì hěn 安靖 ānjìng

    - Xã hội bây giờ rất yên ổn.

  • - 祝你们 zhùnǐmen 生活 shēnghuó 绥安 suíān

    - Chúc các bạn cuộc sống bình yên.

  • - 将军 jiāngjūn 毅然 yìrán 起兵 qǐbīng 靖乱 jìngluàn

    - Tướng quân kiên quyết nổi quân dẹp loạn.

  • - bèi pài 靖边 jìngbiān 守护 shǒuhù 国土 guótǔ

    - Anh ấy được cử đi dẹp yên biên giới, bảo vệ lãnh thổ.

  • - 医生 yīshēng zài suí 病人 bìngrén

    - Bác sĩ đang an ủi bệnh nhân.

  • - 这个 zhègè 地区 dìqū 一直 yìzhí shì hěn 宁靖 níngjìng de

    - Khu vực này luôn rất bình yên.

  • - 祝您 zhùnín 一切 yīqiè 绥好 suíhǎo

    - Chúc bạn mọi điều tốt lành.

  • - zài suí 小孩 xiǎohái

    - Anh ấy đang động viên đứa trẻ.

  • - yòng 话语 huàyǔ suí

    - Cô ấy dùng lời nói để trấn an tôi.

  • - 姓靖 xìngjìng

    - Tôi họ Tịnh.

  • Xem thêm 6 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 绥靖

Hình ảnh minh họa cho từ 绥靖

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绥靖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+7 nét)
    • Pinyin: Suī , Suí , Tuǒ
    • Âm hán việt: Nhuy , Thoả , Tuy
    • Nét bút:フフ一ノ丶丶ノフノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBV (女一月女)
    • Bảng mã:U+7EE5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Lập 立 (+8 nét), thanh 青 (+5 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jìng
    • Âm hán việt: Tĩnh , Tịnh
    • Nét bút:丶一丶ノ一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTQMB (卜廿手一月)
    • Bảng mã:U+9756
    • Tần suất sử dụng:Cao