Đọc nhanh: 绣帷 (tú duy). Ý nghĩa là: tấm thảm.
Ý nghĩa của 绣帷 khi là Danh từ
✪ tấm thảm
tapestry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绣帷
- 锦绣河山
- non sông gấm vóc
- 这绒 用来 刺绣
- Chỉ thêu này dùng để thêu.
- 优质 绒能 绣 出 好 图
- Chỉ thêu chất lượng tốt có thể thêu ra hình đẹp.
- 锦绣山河
- non sông gấm vóc; giang sơn cẩm tú.
- 锦绣山河
- giang sơn gấm vóc.
- 轿车 的 外面 有 帷子
- Bên ngoài xe kiệu có rèm.
- 她 熟练地 挑 绣 着 图案
- Cô thêu hoa văn một cách thuần thục.
- 我 绣 不出 图案
- Tôi không thể thêu hoa văn.
- 专心 地 绣 图案
- Tập trung thêu hoa văn.
- 那袄 有 精致 绣花
- Chiếc áo đó có thêu hoa tinh xảo.
- 这件 衣服 上 绣 了 两条 龙
- Trên chiếc áo này thêu hai con rồng.
- 她 很 喜欢 美丽 的 苏绣
- Cô ấy rất thích hàng thêu Tô Châu xinh đẹp.
- 欣赏 那幅 绣 画
- Chiêm ngưỡng bức tranh thêu đó.
- 衿 上 有 刺绣 花纹
- Trên vạt áo có thêu hoa văn.
- 床帷 子
- màn che giường ngủ
- 绣球花 又 有 多少 片 花瓣 呢
- Có bao nhiêu cánh hoa trên một bông hoa cẩm tú cầu?
- 她 长于 刺绣
- Cô ấy giỏi về thêu thùa.
- 她 很会 刺绣
- Cô ấy rất giỏi thêu thùa.
- 运筹帷幄
- trù hoạch ở nơi màn trướng; quyết định sách lược tác chiến ở phía sau.
- 那套 有 你 亲手 绣 着 我们 名字 的 浴巾 美极了
- Bộ khăn tắm đó vừa đẹp vừa tuyệt với, vì có tên của chúng ta được bạn tự thêu trên đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 绣帷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绣帷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm帷›
绣›