结扎 jiézā

Từ hán việt: 【kết trát】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "结扎" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kết trát). Ý nghĩa là: buộc ga-rô.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 结扎 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 结扎 khi là Động từ

buộc ga-rô

外科手术上,用特制的线把血管扎住,制止出血,或把输精管、输卵管等扎住,使官腔不通

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结扎

  • - 布袋 bùdài kǒu ér 捆扎 kǔnzhā hǎo

    - cột miệng bao bố lại cho chặt.

  • - zhā 裤脚 kùjiǎo

    - xắn quần; vo quần

  • - 安营扎寨 ānyíngzhāzhài

    - cắm trại đóng quân

  • - 我扎 wǒzhā 不好 bùhǎo 还是 háishì lái zhā ba

    - Tôi buộc không tốt, hay là bạn đến buộc đi.

  • - 我们 wǒmen 期待 qīdài 比赛 bǐsài de 结果 jiéguǒ 公布 gōngbù

    - Chúng tôi mong chờ kết quả cuộc thi.

  • - 底工 dǐgōng 扎实 zhāshí

    - kỹ năng cơ bản chắc chắn.

  • - 扎堆 zhāduī 聊天 liáotiān

    - tụ tập tán gẫu

  • - 裹扎 guǒzhā 伤口 shāngkǒu

    - băng bó vết thương

  • - 功底 gōngdǐ 扎实 zhāshí

    - bản lĩnh vững vàng.

  • - 包扎 bāozā 伤口 shāngkǒu

    - băng bó vết thương

  • - 扎根 zhāgēn 基层 jīcéng

    - thâm nhập vào hạ tầng cơ sở

  • - 麦芒 màimáng hěn 扎手 zhāshǒu

    - Râu lúa mì rất nhọn.

  • - zài zhā 头发 tóufà

    - Cô ấy đang buộc tóc.

  • - zhā 彩牌楼 cǎipáilou

    - dựng cổng chào

  • - 垂死挣扎 chuísǐzhēngzhá

    - giãy chết.

  • - 死命挣扎 sǐmìngzhēngzhá

    - giãy giụa liều mạng.

  • - 这里 zhèlǐ yǒu zhā ma

    - Ở đây có bia tươi không?

  • - zhā 啤酒 píjiǔ 怎么 zěnme mài

    - Cốc đựng bia tươi này bán thế nào?

  • - 这个 zhègè 桥梁 qiáoliáng de 结构 jiégòu 非常 fēicháng 扎实 zhāshí

    - Cấu trúc của cây cầu này rất vững chắc.

  • - 路径 lùjìng 搜索 sōusuǒ 结果 jiéguǒ hěn 可靠 kěkào

    - Kết quả tìm kiếm đường dẫn rất đáng tin cậy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 结扎

Hình ảnh minh họa cho từ 结扎

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 结扎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+1 nét)
    • Pinyin: Zā , Zhā , Zhá , Zhǎ
    • Âm hán việt: Trát
    • Nét bút:一丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QU (手山)
    • Bảng mã:U+624E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jì , Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Kết
    • Nét bút:フフ一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMGR (女一土口)
    • Bảng mã:U+7ED3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao