Đọc nhanh: 纵肌 (tung cơ). Ý nghĩa là: cơ dọc.
Ý nghĩa của 纵肌 khi là Danh từ
✪ cơ dọc
longitudinal muscle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纵肌
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 纵情 欢乐
- tràn trề niềm vui; tha hồ vui vẻ.
- 肌肉 损伤
- cơ bắp bị tổn thương.
- 我 的 肌肉 酸痛
- Cơ bắp của tôi đau nhức.
- 纵酒 放 达
- uống rượu thả cửa; tha hồ nhậu nhẹt.
- 这个 动作 能 帮助 舒展 肌肉
- Động tác này giúp giãn cơ.
- 四路纵队
- bốn cánh quân
- 纵身 上马
- nhảy lên ngựa
- 肌肉疲劳
- mỏi cơ
- 衣服 压纵 了
- Quần áo bị đè nhăn nheo rồi.
- 纵火犯
- kẻ phóng hoả
- 沟壑纵横
- khe rãnh ngang dọc
- 纵身 跳过 壕沟
- nhảy qua chiến hào
- 纵横交错 的 沟渠
- kênh rạch dọc ngang.
- 一个 纵步 跳过 壕沟
- nhảy qua chiến hào.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 游离 膈 肌
- Bóc tách xung quanh cơ hoành.
- 乘著常作 滑翔翼 鸟瞰 大地 阡陌 纵横 历历在目
- Đi tàu lượn để có tầm nhìn bao quát trái đất
- 纵深 战
- đánh thọc sâu
- 娇纵 孩子 , 不是 爱 他 而是 害 他
- nuông chiều trẻ con, không phải là thương nó mà là hại nó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 纵肌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纵肌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm纵›
肌›