Đọc nhanh: 纳木错 (nạp mộc thác). Ý nghĩa là: Namtso hay Hồ Nam (tên chính thức là Nam Cô), hồ trên núi ở Nakchu, miền trung Tây Tạng.
Ý nghĩa của 纳木错 khi là Danh từ
✪ Namtso hay Hồ Nam (tên chính thức là Nam Cô), hồ trên núi ở Nakchu, miền trung Tây Tạng
Namtso or Lake Nam (officially Nam Co), mountain lake at Nakchu in central Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纳木错
- 这里 有 一扎 木柴
- Có một bó củi ở đây.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 查尔斯 做 得 没错
- Charles có ý tưởng đúng.
- 藤蔓 攀附 树木
- dây leo bám vào thân cây bò để lên cao.
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 公公 今天 心情 不错
- Bố chồng hôm nay tâm trạng tốt.
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 夹克 不错
- Có một chiếc áo khoác đẹp.
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 松木 是 软木 , 柚木 是 硬木
- 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 木料
- vật liệu gỗ
- 木筏
- bè cây
- 木 蠹
- mọt gỗ
- 这块 木板 需要 再错 一下
- Tấm gỗ này cần được mài lại.
- 这 木筷 质量 不错
- Đũa gỗ này chất lượng tốt.
- 这个 蛋糕 的 口感 不错
- Cái bánh kem này vị khá ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 纳木错
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纳木错 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm木›
纳›
错›