Hán tự: 纥
Đọc nhanh: 纥 (hột). Ý nghĩa là: cục; nút; gút; vướng mắc. Ví dụ : - 线纥 gút sợi. - 包袱纥 vướng mắc tư tưởng.
Ý nghĩa của 纥 khi là Danh từ
✪ cục; nút; gút; vướng mắc
纥繨, 同''疙瘩''2.,多用于纱、线、织物等
- 线纥
- gút sợi
- 包袱 纥
- vướng mắc tư tưởng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纥
- 线纥
- gút sợi
- 包袱 纥
- vướng mắc tư tưởng.
Hình ảnh minh họa cho từ 纥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm纥›