- Tổng số nét:6 nét
- Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
- Pinyin:
Gē
, Hé
- Âm hán việt:
Hột
- Nét bút:フフ一ノ一フ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰纟乞
- Thương hiệt:VMON (女一人弓)
- Bảng mã:U+7EA5
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 纥
-
Phồn thể
紇
-
Cách viết khác
𥾨
Ý nghĩa của từ 纥 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 纥 (Hột). Bộ Mịch 糸 (+3 nét). Tổng 6 nét but (フフ一ノ一フ). Từ ghép với 纥 : hột đáp [geda] ① Như 疙瘩 [geda] nghĩa Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. sợi tơ rủ xuống
- 2. núm, nơ, gút, nút
Từ điển Trần Văn Chánh
* 紇繨
- hột đáp [geda] ① Như 疙瘩 [geda] nghĩa