Đọc nhanh: 繁文 (phồn văn). Ý nghĩa là: quấn lại với nhau, các thủ tục phức tạp. Ví dụ : - 繁文缛节。 nghi thức rườm rà; lễ tiết phiền phức. - 繁文缛节。 lễ tiết rườm rà.
Ý nghĩa của 繁文 khi là Danh từ
✪ quấn lại với nhau
convoluted
- 繁文缛节
- nghi thức rườm rà; lễ tiết phiền phức
- 繁文缛节
- lễ tiết rườm rà.
✪ các thủ tục phức tạp
elaborate formalities
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 繁文
- 宋朝 的 文化 繁荣昌盛
- Văn hóa của triều đại nhà Tống thịnh vượng.
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 繁荣富强
- phồn vinh giàu mạnh
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 我 看见 克拉克 和 欧文斯 和 我们 的 合伙人 见面
- Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 文辞 繁冗 , 芟除 未尽
- câu cú rườm rà, lược bỏ mãi mà vẫn không ngắn gọn.
- 明朝 的 文化 很 繁荣
- Văn hóa triều Minh rất phát triển.
- 繁文缛节 使 节日 更 庄重
- Các nghi thức cầu kỳ tạo nên không khí trang nghiêm cho ngày lễ.
- 繁文缛节
- lễ tiết rườm rà.
- 繁文缛节 影响 现代 文化
- Các lễ nghi phức tạp ảnh hưởng văn hóa hiện đại.
- 文字 繁冗 拖沓
- văn chương dài dòng.
- 现代 的 文字 种类 繁多
- Ngày nay có rất nhiều loại chữ viết khác nhau.
- 原文 过繁 , 略加 删汰
- nguyên văn quá rườm rà, lược bỏ ít nhiều.
- 繁文缛节
- nghi thức rườm rà; lễ tiết phiền phức
- 文化 的 繁荣 带来 思想 的 熙兴
- Sự thịnh vượng của văn hóa mang lại hưng thịnh của tư tưởng.
- 繁文缛节 让 人 感到 累
- Lễ nghi rườm rà khiến người ta mệt mỏi.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 繁文
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 繁文 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm文›
繁›