累趴 lèi pā

Từ hán việt: 【luỹ bát】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "累趴" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (luỹ bát). Ý nghĩa là: mệt mỏi đến mức muốn rơi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 累趴 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 累趴 khi là Động từ

mệt mỏi đến mức muốn rơi

tired to the point of dropping

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 累趴

  • - 太累 tàilèi le gāi 松一松 sōngyīsōng le

    - Bạn quá mệt rồi, nên thư giản một chút.

  • - 家务 jiāwù 牵累 qiānlěi

    - việc nhà làm luỵ.

  • - 这累 zhèlèi de 颜色 yánsè hěn 鲜艳 xiānyàn

    - Màu sắc của dây này rất nổi bật.

  • - 总是 zǒngshì 抱怨 bàoyuàn 工作 gōngzuò 太累 tàilèi

    - Anh ấy luôn phàn nàn công việc quá mệt.

  • - 累次三番 lěicìsānfān

    - ba lần bảy lượt.

  • - 就是 jiùshì xiǎo 趴菜 pācài

    - Cậu đúng là trình con gà.

  • - 真是 zhēnshi xiǎo 趴菜 pācài

    - Cậu đúng là gà.

  • - 趴在 pāzài 桌子 zhuōzi shàng

    - Anh ấy nằm bò trên bàn.

  • - 小狗 xiǎogǒu 趴在 pāzài 门口 ménkǒu

    - Con chó nhỏ nằm sấp ở cửa.

  • - shuāi le 大马 dàmǎ

    - trượt một cái ngã ụp mặt

  • - shuāi le 大马 dàmǎ

    - ngã sấp một cái.

  • - 趴在 pāzài 桌子 zhuōzi shàng 画图 huàtú

    - Cô ấy tựa vào bàn để vẽ.

  • - 小猫 xiǎomāo 趴在 pāzài 墙根 qiánggēn 睡觉 shuìjiào

    - Con mèo nhỏ nằm sấp ở chân tường ngủ.

  • - 孩子 háizi 趴在 pāzài 地上 dìshàng zhǎo 玩具 wánjù

    - Em bé cúi xuống đất tìm đồ chơi.

  • - 游击队员 yóujīduìyuán 趴伏 pāfú zài 高粱 gāoliáng 地里 dìlǐ

    - Đội du kích nằm sấp trên cánh đồng cao lương.

  • - 弟弟 dìdì 安静 ānjìng 趴在 pāzài 桌子 zhuōzi shàng kàn 漫画书 mànhuàshū

    - Em trai ngồi lặng lẽ trên bàn và đọc truyện tranh.

  • - 困得 kùndé 恨不得 hènbùdé 趴下 pāxià 一会儿 yīhuìer 可是 kěshì 不得不 bùdébù 坚持到底 jiānchídàodǐ

    - Tôi buồn ngủ đến mức muốn nằm xuống chợp mắt một lúc nhưng phải cố nhịn đến cùng.

  • - 危如累卵 wēirúlěiluǎn

    - nguy hiểm như trứng để đầu đẳng.

  • - 累积 lěijī 财富 cáifù

    - tích luỹ tiền của.

  • - lèi le gāi 休息 xiūxī 一下 yīxià le

    - Anh mệt rồi, cần nghỉ ngơi một chút.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 累趴

Hình ảnh minh họa cho từ 累趴

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 累趴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Léi , Lěi , Lèi , Liè , Lù
    • Âm hán việt: Loã , Luy , Luỵ , Luỹ
    • Nét bút:丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:WVIF (田女戈火)
    • Bảng mã:U+7D2F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Túc 足 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bát
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMC (口一金)
    • Bảng mã:U+8DB4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình