Đọc nhanh: 索解 (tác giải). Ý nghĩa là: giải trình, giải thích, để tìm kiếm một lời giải thích.
Ý nghĩa của 索解 khi là Động từ
✪ giải trình
explanation
✪ giải thích
to explain
✪ để tìm kiếm một lời giải thích
to look for an explanation
✪ để tìm kiếm một câu trả lời
to seek an answer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 索解
- 他 磕磕巴巴 地 解释
- Anh ấy lắp bắp giải thích.
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 图解法
- phương pháp minh hoạ
- 敲诈勒索
- tống tiền.
- 勒索钱财
- vơ vét tài sản.
- 拿 白薯 解饿
- ăn khoai lang cho đỡ đói.
- 婆婆 是 个 爱美 的 老人 , 穿戴 从来 是 干干净净 , 利利索索
- Mẹ chồng là người yêu cái đẹp, ăn mặc trước nay đều chỉn chu, chỉnh tề.
- 孤独 岛 等待 人 探索
- Hòn đảo cô độc chờ đợi người khám phá.
- 了解 实际 况 呀
- Hiểu rõ tình hình thực tế.
- 分忧解愁
- san sẻ nỗi lo
- 秋景 萧索 惹人愁
- Cảnh thu tiêu điều làm người buồn.
- 忧愁 不会 解决问题
- Lo âu sẽ không giải quyết được vấn đề.
- 遍索 不得
- tìm khắp nơi không được.
- 我 不 需要 别人 的 怜悯 , 只 希望 得到 大家 的 理解
- tôi không cần sự thương hại của mọi người, chỉ mong sao mọi người thông cảm cho.
- 学生 们 思索 解题 思路
- Các học sinh suy nghĩ cách giải đề.
- 线索 帮助 我 解题
- Gợi ý giúp tôi giải đề.
- 他 认真 地 思索 着 解决方案
- Anh ấy chăm chỉ suy nghĩ phương án giải quyết.
- 探索 更好 方式 解决问题
- Tìm kiếm cách tốt hơn để giải quyết vấn đề.
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 索解
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 索解 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm索›
解›