Đọc nhanh: 索桥 (tác kiều). Ý nghĩa là: cầu dây.
Ý nghĩa của 索桥 khi là Danh từ
✪ cầu dây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 索桥
- 如果 是 索菲亚 呢
- Nếu đó là Sofia thì sao?
- 切尔西 街 吊桥
- Cầu vẽ trên phố Chelsea.
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 敲诈勒索
- tống tiền.
- 勒索钱财
- vơ vét tài sản.
- 罗锅 桥
- cầu vòm.
- 我 是 埃斯特 班 · 索里亚 神父
- Tôi là Mục sư Esteban Soria.
- 婆婆 是 个 爱美 的 老人 , 穿戴 从来 是 干干净净 , 利利索索
- Mẹ chồng là người yêu cái đẹp, ăn mặc trước nay đều chỉn chu, chỉnh tề.
- 秋景 萧索 惹人愁
- Cảnh thu tiêu điều làm người buồn.
- 遍索 不得
- tìm khắp nơi không được.
- 他 不 听 劝告 , 索性 不管 他 了
- Anh ta không nghe lời khuyên, đành mặc kệ anh ta vậy.
- 学生 们 思索 解题 思路
- Các học sinh suy nghĩ cách giải đề.
- 凝神 思索
- chăm chú suy ngẫm.
- 我 赌 他 是 埃尔帕索 人
- Tôi đã đặt tiền của mình vào el paso.
- 涉及 谋杀 勒索 以及 持械 抢劫
- Mọi thứ, từ giết người và tống tiền đến cướp có vũ trang.
- 索然
- buồn tẻ.
- 铁索桥
- cầu treo bằng dây cáp
- 铁索桥
- cầu cáp.
- 笮 桥 ( 竹 索桥 )
- cầu treo (cầu bằng dây thừng.)
- 路径 搜索 结果 很 可靠
- Kết quả tìm kiếm đường dẫn rất đáng tin cậy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 索桥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 索桥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm桥›
索›