Đọc nhanh: 系缆柱 (hệ lãm trụ). Ý nghĩa là: Cọc đầu dây.
Ý nghĩa của 系缆柱 khi là Danh từ
✪ Cọc đầu dây
系缆柱(bitt)是1994年公布的石油名词。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 系缆柱
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 母系 家族制度
- Chế độ gia tộc mẫu hệ.
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 折射 系数
- hệ số khúc xạ
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 肯定 跟 这事 有 联系
- Nó phải được kết nối.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 雪城 警察局长 刚 跟 我 联系 说
- Cảnh sát trưởng Syracuse vừa gọi cho tôi để nói với tôi
- 我们 尝试 鲁 菜系
- Chúng tôi nếm thử ẩm thực Sơn Đông.
- 佛系 旅游
- Đi phượt, Đi đâu ăn gì ngủ đâu cũng ổn
- 佛系 职员
- Nhân viên Phật hệ (đi làm bình thản và ra về lặng lẽ)
- 托门子 , 拉关系
- cầu thân, tạo mối quan hệ
- 我 和 姨子 关系 很 好
- Quan hệ của tôi với dì rất tốt.
- 她 和 我 有 远房亲戚 关系
- Cô ấy có quan hệ họ hàng xa với tôi.
- 他 东海岸 的 亲戚 跟 他 没有 联系
- Những người thân ở bờ biển phía đông của anh ấy không hề nghe tin gì về anh ấy.
- 他 把 绳子 系在 柱子 上
- Anh ấy buộc dây vào cột.
- 维系 旧 制度 的 支柱 已经 消失 了
- Trụ cột duy trì hệ thống cũ đã biến mất.
- 可不是 吗 我 在 床柱 上系 了 二十次 都行
- Còn phải nói à, tôi đã buộc nó vào tường 20 lần.
- 我 希望 能 挽回 关系
- Tôi hy vọng có thể xoay chuyển mối quan hệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 系缆柱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 系缆柱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm柱›
系›
缆›