Hán tự: 糅
Đọc nhanh: 糅 (nhữu). Ý nghĩa là: hỗn tạp. Ví dụ : - 杂糅。 lẫn lộn.. - 糅合。 hỗn hợp.
Ý nghĩa của 糅 khi là Động từ
✪ hỗn tạp
混杂
- 杂糅
- lẫn lộn.
- 糅合
- hỗn hợp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糅
- 糅合
- hỗn hợp.
- 杂糅
- lẫn lộn.
- 古今 杂糅
- cổ kim lẫn lộn
Hình ảnh minh họa cho từ 糅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 糅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm糅›