róu

Từ hán việt: 【nhữu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhữu). Ý nghĩa là: hỗn tạp. Ví dụ : - 。 lẫn lộn.. - 。 hỗn hợp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

hỗn tạp

混杂

Ví dụ:
  • - 杂糅 záróu

    - lẫn lộn.

  • - 糅合 róuhé

    - hỗn hợp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 糅合 róuhé

    - hỗn hợp.

  • - 杂糅 záróu

    - lẫn lộn.

  • - 古今 gǔjīn 杂糅 záróu

    - cổ kim lẫn lộn

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 糅

Hình ảnh minh họa cho từ 糅

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 糅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+9 nét)
    • Pinyin: Róu , Rǒu
    • Âm hán việt: Nhữu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フ丶フ丨ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDNHD (火木弓竹木)
    • Bảng mã:U+7CC5
    • Tần suất sử dụng:Thấp