篮圈 lán quān

Từ hán việt: 【lam khuyên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "篮圈" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lam khuyên). Ý nghĩa là: Vòng rổ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 篮圈 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 篮圈 khi là Danh từ

Vòng rổ

篮圈:固定在支撑篮板的构架

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 篮圈

  • - 布设 bùshè 圈套 quāntào

    - mắc thòng lọng; cài bẫy

  • - 堂兄 tángxiōng 一起 yìqǐ 打篮球 dǎlánqiú

    - Tôi và ông anh họ chơi bóng rổ cùng nhau.

  • - 打篮球 dǎlánqiú 实力 shílì 很强 hěnqiáng 这次 zhècì 比赛 bǐsài 必胜 bìshèng 无疑 wúyí

    - Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi và chắc chắn sẽ thắng cuộc thi này.

  • - 打篮球 dǎlánqiú 打得 dǎdé zhēn diǎo

    - Anh ấy chơi bóng rổ rất đỉnh.

  • - 打篮球 dǎlánqiú 打得 dǎdé niú

    - Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi.

  • - 打篮球 dǎlánqiú 打得 dǎdé hěn hǎo

    - Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi.

  • - 这个 zhègè 圈儿 quānér hěn huán

    - Vòng tròn này rất tròn.

  • - 妈妈 māma 胖到 pàngdào yào yòng 呼啦圈 hūlāquān lái dāng 肚脐 dùqí 上面 shàngmiàn de huán

    - Mẹ bạn béo đến mức cần lắc vòng

  • - 我们 wǒmen shì 爱好 àihào 篮球 lánqiú de rén

    - Chúng tôi là những người đam mê bóng rổ.

  • - de 兴趣爱好 xìngqùàihào shì 打篮球 dǎlánqiú

    - Sở thích của tôi là đánh bóng rổ.

  • - ǒu 变压器 biànyāqì 一种 yīzhǒng 电力 diànlì 变压器 biànyāqì 初级线圈 chūjíxiànquān 次级线圈 cìjíxiànquān 部分 bùfèn huò 全部 quánbù 共用 gòngyòng

    - Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.

  • - 东海岸 dōnghǎiàn de 社交圈 shèjiāoquān 今早 jīnzǎo 炸开 zhàkāi le guō

    - Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay

  • - 老师 lǎoshī ràng 我们 wǒmen 圈出 quānchū 关键词 guānjiàncí

    - Thầy giáo yêu cầu chúng tôi khoanh tròn từ khóa.

  • - 花篮 huālán ér

    - lẵng hoa.

  • - 科诺 kēnuò hěn 喜欢 xǐhuan 他们 tāmen 店里 diànlǐ de 澳洲 àozhōu 坚果 jiānguǒ 甜甜 tiántián quān

    - Họ làm ra loại hạt macadamia này mà Kono yêu thích.

  • - 威力 wēilì quān

    - phạm vi sức mạnh

  • - 房屋 fángwū de 围有 wéiyǒu 一圈 yīquān 篱笆 líba

    - Xung quanh ngôi nhà có một hàng rào.

  • - yòng 篱笆 líba 菜园 càiyuán 圈起来 quānqǐlai

    - Dùng phên rào vườn rau lại.

  • - yòng 篱笆 líba 菜地 càidì 圈起来 quānqǐlai

    - dùng phên rào vườn rau lại.

  • - 整天 zhěngtiān 自己 zìjǐ quān zài 房间 fángjiān

    - Anh ấy cả ngày nhốt mình trong phòng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 篮圈

Hình ảnh minh họa cho từ 篮圈

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 篮圈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+8 nét)
    • Pinyin: Juān , Juàn , Quān
    • Âm hán việt: Khuyên , Quyển
    • Nét bút:丨フ丶ノ一一ノ丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WFQU (田火手山)
    • Bảng mã:U+5708
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+10 nét)
    • Pinyin: Lán
    • Âm hán việt: Lam
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HLIT (竹中戈廿)
    • Bảng mã:U+7BEE
    • Tần suất sử dụng:Cao