Hán tự: 箴
Đọc nhanh: 箴 (châm). Ý nghĩa là: khuyên bảo; khuyên ngăn; khuyên răn; răn dạy, châm (thể văn chủ yếu để khuyên răn thời xưa). Ví dụ : - 箴言 lời khuyên răn
Ý nghĩa của 箴 khi là Từ điển
✪ khuyên bảo; khuyên ngăn; khuyên răn; răn dạy
劝告;劝戒
- 箴言
- lời khuyên răn
✪ châm (thể văn chủ yếu để khuyên răn thời xưa)
古代的一种文体,以规劝告诫为主
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 箴
- 箴言
- lời khuyên răn
Hình ảnh minh họa cho từ 箴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 箴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm箴›