Hán tự: 箐
Đọc nhanh: 箐 (tinh.thiến). Ý nghĩa là: tinh; rừng tre (thường dùng làm tên đất).
Ý nghĩa của 箐 khi là Danh từ
✪ tinh; rừng tre (thường dùng làm tên đất)
山间的大竹林,泛指树木丛生的山谷多用于地名,如梅子箐 (在云南) ,杉木箐 (在贵州)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 箐
Hình ảnh minh họa cho từ 箐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 箐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm箐›