Hán tự: 筵
Đọc nhanh: 筵 (diên). Ý nghĩa là: chiếu; tiệc. Ví dụ : - 喜筵 tiệc mừng.. - 寿筵 tiệc mừng thọ
Ý nghĩa của 筵 khi là Danh từ
✪ chiếu; tiệc
古人席地而坐时铺的席,泛指筵席
- 喜筵
- tiệc mừng.
- 寿筵
- tiệc mừng thọ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筵
- 大张 筵席
- bày đại tiệc
- 寿筵
- tiệc mừng thọ
- 喜筵
- tiệc mừng.
Hình ảnh minh họa cho từ 筵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 筵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm筵›