Hán tự: 筚
Đọc nhanh: 筚 (tất). Ý nghĩa là: hàng giậu; hàng rào; rào giậu (bằng tre, gai). Ví dụ : - 蓬门筚户。 nhà tranh vách nứa; vách nứa phên tre
Ý nghĩa của 筚 khi là Danh từ
✪ hàng giậu; hàng rào; rào giậu (bằng tre, gai)
用荆条、竹子等编成的篱笆或遮拦物
- 蓬门筚户
- nhà tranh vách nứa; vách nứa phên tre
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筚
- 蓬门筚户
- nhà tranh vách nứa; vách nứa phên tre
Hình ảnh minh họa cho từ 筚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 筚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm筚›