Đọc nhanh: 筋络 (cân lạc). Ý nghĩa là: huyết quản; tĩnh mạch.
Ý nghĩa của 筋络 khi là Danh từ
✪ huyết quản; tĩnh mạch
中医指气血的通路,俗指静脉管
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筋络
- 他 说 得 很 活络 , 不 知道 究竟 肯不肯 去
- nó nói rất ỡm ờ, không biết có chịu đi hay không.
- 络穴 阻塞 要 调理
- Kinh lạc bị tắc nghẽn cần điều chỉnh.
- 联络 记号
- dấu hiệu liên lạc.
- 筋骨 隐隐作痛
- gân cốt đau âm ỷ.
- 请 及时 联络 我
- Xin hãy liên lạc với tôi kịp thời.
- 板凳 腿 活络 了 , 你 抽空 修一修
- chân ghế bị lung lay rồi, anh dành ít thời gian sửa đi.
- 这个 络子 真 精致
- Cái túi lưới này thật tinh xảo.
- 眼神 活络
- ánh mắt lanh lợi
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 这个 网络 门 很 安全
- Cổng mạng này rất an toàn.
- 你们 的 网络 安全性 很 高
- An ninh mạng của bạn rất chặt chẽ.
- 丝瓜络
- xơ mướp.
- 网络 通道 很 稳定
- Đường truyền mạng rất ổn định.
- 网络营销 很 流行
- Tiếp thị trực tuyến rất phổ biến.
- 移动 网络 运营商
- Nhà điều hành mạng di động
- 脉络分明
- mạch lạc rõ ràng.
- 络脉 通畅 身体 好
- Kinh lạc thông suốt thân thể tốt.
- 他 沉溺于 网络 世界
- Anh ấy chìm đắm trong thế giới mạng.
- 急得 头上 的 青筋 都 暴 出来 了
- cuống đến nỗi gân xanh trên đầu nổi lên cả
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 筋络
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 筋络 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm筋›
络›