kuǎn

Từ hán việt: 【khoản】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khoản). Ý nghĩa là: không; trống.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

không; trống

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 窾

Hình ảnh minh họa cho từ 窾

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 窾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+12 nét)
    • Pinyin: Cuàn , Kuǎn
    • Âm hán việt: Khoản
    • Nét bút:丶丶フノ丶一丨一一一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCGFO (十金土火人)
    • Bảng mã:U+7ABE
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp