窨井 xūnjǐng

Từ hán việt: 【ấm tỉnh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "窨井" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ấm tỉnh). Ý nghĩa là: giếng kiểm tra ống nước ngầm; giếng thông ống nước ngầm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 窨井 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 窨井 khi là Danh từ

giếng kiểm tra ống nước ngầm; giếng thông ống nước ngầm

上下水道或其他地下管线工程中,为便于检查或疏通而设置的井状建筑物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窨井

  • - 平峒 píngdòng 通往 tōngwǎng 矿井 kuàngjǐng de 几乎 jīhū 水平 shuǐpíng de 入口 rùkǒu

    - Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.

  • - 井口 jǐngkǒu 滋出 zīchū 石油 shíyóu

    - Miệng giếng phun ra dầu thô.

  • - 油井 yóujǐng 喷出 pēnchū 乌亮 wūliàng de 石油 shíyóu

    - giếng dầu phun ra dòng dầu thô đen nhánh.

  • - 双眼 shuāngyǎn jǐng

    - hai hốc mắt.

  • - 油田 yóutián yǒu 一口 yīkǒu 油井 yóujǐng 发生 fāshēng 井喷 jǐngpēn

    - Trong cánh đồng dầu có một giếng dầu bị nổ giếng.

  • - tián 水井 shuǐjǐng

    - giếng nước ngọt

  • - zhè 井台 jǐngtái hěn 耐用 nàiyòng

    - Bệ giếng này dùng bền.

  • - yīn 矿井 kuàngjǐng 关闭 guānbì 镇上 zhènshàng 一片 yīpiàn 死气沉沉 sǐqìchénchén

    - Do mỏ đã bị đóng cửa, thị trấn trở nên tĩnh lặng.

  • - 自流井 zìliújǐng

    - giếng tự chảy

  • - 一杯 yībēi 清淡 qīngdàn de 龙井茶 lóngjǐngchá

    - Một tách trà Long Tỉnh nhạt.

  • - 井然 jǐngrán 不紊 bùwěn

    - trật tự ngăn nắp.

  • - 查韦斯 cháwéisī 总统 zǒngtǒng xiǎng 利用 lìyòng 地图 dìtú 得知 dézhī 钻井 zuànjǐng de 最佳 zuìjiā 地点 dìdiǎn

    - Tổng thống Chavez muốn bản đồ này biết được nơi khoan dầu.

  • - 那儿 nàér yǒu 一眼 yīyǎn jǐng

    - Ở đó có một cái giếng.

  • - 市井 shìjǐng 秽语 huìyǔ

    - lời nói đầu đường xó chợ.

  • - 井口 jǐngkǒu lěi 高点 gāodiǎn

    - xây miệng giếng cao lên một chút.

  • - diào zài jǐng 里头 lǐtou de 东西 dōngxī 钩上来 gōushànglái

    - móc vật rơi dưới giếng lên.

  • - 井宿 jǐngsù zài 夜空 yèkōng zhōng 闪耀 shǎnyào

    - Chòm sao Tỉnh lấp lánh trong bầu trời đêm.

  • - 土法 tǔfǎ 打井 dǎjǐng

    - phương pháp đào giếng thủ công; phương pháp đào giếng truyền thống.

  • - cóng 斜井 xiéjǐng 下去 xiàqù 一百米 yìbǎimǐ jiù dào 工作面 gōngzuòmiàn

    - từ giếng nghiêng đi thêm 100m là tới chỗ làm việc.

  • - 粉煤灰 fěnméihuī céng 沉井 chénjǐng 施工 shīgōng 技术 jìshù

    - Công nghệ xây dựng caisson trong lớp bụi

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 窨井

Hình ảnh minh họa cho từ 窨井

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 窨井 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin: Jǐng
    • Âm hán việt: Tĩnh , Tỉnh , Đán
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TT (廿廿)
    • Bảng mã:U+4E95
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+9 nét)
    • Pinyin: Xūn , Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Huân , Ấm
    • Nét bút:丶丶フノ丶丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCYTA (十金卜廿日)
    • Bảng mã:U+7AA8
    • Tần suất sử dụng:Thấp