Từ hán việt: 【tịch】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tịch). Ý nghĩa là: huyệt mộ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

huyệt mộ

窀穸

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 穸

Hình ảnh minh họa cho từ 穸

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 穸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+3 nét)
    • Pinyin: Xī , Xì
    • Âm hán việt: Tịch
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JCNI (十金弓戈)
    • Bảng mã:U+7A78
    • Tần suất sử dụng:Thấp