Đọc nhanh: 穿帮 (xuyên bang). Ý nghĩa là: (TV hoặc phim) blooper, (rạp hát) để lật lời thoại của một người, lỗi liên tục.
Ý nghĩa của 穿帮 khi là Danh từ
✪ (TV hoặc phim) blooper
(TV or movie) blooper
✪ (rạp hát) để lật lời thoại của một người
(theater) to flub one's lines
✪ lỗi liên tục
continuity error
✪ bị phơi bày, lộ tẩy (của một kế hoạch hoặc thủ thuật)
to be exposed (of a scheme or trick)
✪ để thổi bay vỏ bọc của một người
to blow one's cover
✪ để lộ ra thứ mà người ta định che giấu thông qua một cái trượt của lưỡi
to reveal sth one intended to conceal through a slip of the tongue
✪ sự phơi bày ngoài ý muốn của một bộ phận cơ thể
unintended exposure of a body part
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 穿帮
- 他 穿着 扎靠 上台
- Anh ấy mặc áo giáp lên sân khấu.
- 她 偶尔 穿 裙子 , 偶尔 穿 裤子
- Cô ấy lúc mặc váy, lúc mặc quần.
- 只有 微细 粒子 穿透 到 肺 深部
- Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.
- 那 鞋子 破 , 没法 穿 了
- Đôi giày đó rách, không thể đi được nữa.
- 穿凿附会
- giải thích khiên cưỡng
- 穿凿附会
- gán ép khiên cưỡng.
- 我 上 大学 时 , 哥哥 经常 寄钱 帮补 我
- lúc tôi học đại học, anh tôi thường gởi tiền giúp đỡ tôi
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 他肯 帮忙 , 问题 不 大
- Anh ấy sẵn lòng giúp đỡ, vấn đề không lớn.
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
- 我 帮 妈妈 捏 肩膀
- Tôi giúp mẹ bóp vai.
- 妈妈 帮 我 绑 头发
- Mẹ giúp tôi buộc tóc.
- 妈妈 帮 我 梳发
- Mẹ giúp tôi chải tóc.
- 她 穿 的 衣服 很 曼妙
- Áo của cô ấy rất mềm mại.
- 我 妹妹 穿着 一袭 旗袍
- Em gái tôi mặc một bộ sườn xám
- 他 手头 紧巴巴 的 , 需要 我们 帮助
- Tình hình tài chính anh ta quá bức thiết, cần sự giúp đỡ của chúng tôi
- 他 穿 了 一件 丹衣
- Anh ấy mặc một chiếc áo đỏ.
- 马帮 穿越 沙漠
- Đàn ngựa vượt qua sa mạc.
- 我 喜欢 他 的 穿衣 风格
- Tôi thích phong cách ăn mặc của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 穿帮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 穿帮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm帮›
穿›