Đọc nhanh: 空运 (không vận). Ý nghĩa là: không vận; chuyên chở bằng máy bay. Ví dụ : - 空运救灾物资。 chuyên chở hàng cứu trợ bằng máy bay.
✪ không vận; chuyên chở bằng máy bay
用飞机运输
- 空运 救灾物资
- chuyên chở hàng cứu trợ bằng máy bay.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空运
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 飞机 尖啸 着 飞过 顶空
- tiếng máy bay gầm rú bay trên đầu.
- 太空飞行
- bay vào vũ trụ
- 低空飞行
- máy bay bay dưới tầng thấp.
- 高空 飞行
- bay cao
- 空中飞人
- xiếc người bay trên không trung
- 哥哥 摊开 运动 装备
- Anh trai bày ra dụng cụ thể thao.
- 银汉横 空
- sông ngân hà vắt ngang bầu trời
- 徒托空言
- chỉ nói suông
- 代办 托运
- đại lý vận chuyển.
- 托运 货物
- Ký gửi hàng hóa.
- 托运 行李
- Ký gửi hành lý.
- 托运 到 国外
- Ký gửi sang nước ngoài.
- 外面 的 空气 好 冷 啊
- Không khí ngoài kia rất lạnh ạ.
- 好运 总是 不期而至
- May mắn luôn đến bất ngờ.
- 被 围困 在 城里 的 老百姓 已 空运 到 安全 地区
- Những người dân bị bao vây trong thành phố đã được di tản bằng máy bay đến khu vực an toàn.
- 她 在 空闲 时间 喜欢 骑马 运动
- Khi rảnh rỗi, cô ấy thích cưỡi ngựa.
- 空运 救灾物资
- chuyên chở hàng cứu trợ bằng máy bay.
- 德国 当局 正在 考虑 如果 形势危急 时 进行 空运
- Chính quyền Đức đang xem xét một cuộc không vận nếu tình hình trở nên nghiêm trọng.
- 天空 星光 旺盛
- Sao trên trời sáng rực rỡ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 空运
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 空运 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm空›
运›