Đọc nhanh: 空诚计 (không thành kế). Ý nghĩa là: vườn không nhà trống.
Ý nghĩa của 空诚计 khi là Danh từ
✪ vườn không nhà trống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空诚计
- 飞机 尖啸 着 飞过 顶空
- tiếng máy bay gầm rú bay trên đầu.
- 太空飞行
- bay vào vũ trụ
- 低空飞行
- máy bay bay dưới tầng thấp.
- 高空 飞行
- bay cao
- 这个 计划 肯定 成功
- Kế hoạch này chắc chắn sẽ thành công.
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 一片至诚
- một tấm lòng thành
- 一片 诚心
- một tấm lòng thành.
- 专诚 拜访
- đặc biệt đến thăm
- 徒托空言
- chỉ nói suông
- 外面 的 空气 好 冷 啊
- Không khí ngoài kia rất lạnh ạ.
- 这次 计划 太漏 了 呀
- Kế hoạch lần này quá kém nhỉ.
- 他 为 人 敦实 诚恳
- Anh ấy là người thật thà chân thành.
- 消灭 计划生育 宣传 的 空白点
- loại bỏ những điểm thiếu sót trong kế hoạch tuyên truyền kế hoạch hoá gia đình.
- 没有 相应 的 措施 , 计划 就 会 成为 架空 的 东西
- không có biện pháp tương ứng, thì kế hoạch sẽ thành không tưởng.
- 他 是 一个 诚实 的 会计
- Anh ấy là một kế toán viên trung thực.
- 他 抽空 给 我们 讲解 计划
- Anh ấy dành thời gian giải thích kế hoạch cho chúng tôi.
- 我 的 计划 竟然 落空 了
- Kế hoạch của tôi vậy mà lại thất bại rồi.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 空诚计
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 空诚计 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm空›
计›
诚›