穷思苦想 qióng sī kǔ xiǎng

Từ hán việt: 【cùng tư khổ tưởng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "穷思苦想" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cùng tư khổ tưởng). Ý nghĩa là: để cung cấp cho cái gì đó nhiều suy nghĩ, suy nghĩ nhiều (thành ngữ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 穷思苦想 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 穷思苦想 khi là Thành ngữ

để cung cấp cho cái gì đó nhiều suy nghĩ

to give sth much thought

suy nghĩ nhiều (thành ngữ)

to think hard (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 穷思苦想

  • - 思想斗争 sīxiǎngdòuzhēng

    - đấu tranh tư tưởng

  • - 拜金 bàijīn 思想 sīxiǎng

    - tư tưởng coi trọng đồng tiền

  • - 思想 sīxiǎng 分野 fēnyě

    - giới hạn tư tưởng.

  • - 享乐 xiǎnglè 思想 sīxiǎng

    - tư tưởng hưởng lạc

  • - 诗人 shīrén de 爱国主义 àiguózhǔyì 思想 sīxiǎng 感染 gǎnrǎn le 读者 dúzhě 引起 yǐnqǐ le 他们 tāmen de 共鸣 gòngmíng

    - Lòng yêu nước của nhà thơ đã truyền vào người đọc và khơi dậy sự đồng cảm trong họ.

  • - zhè 本书 běnshū 启迪 qǐdí le de 思想 sīxiǎng

    - Cuốn sách này đã gợi mở tư duy của tôi.

  • - 求全 qiúquán 思想 sīxiǎng

    - tư tưởng cầu toàn.

  • - tán 思想 sīxiǎng

    - Nói về ý tưởng

  • - 爬行 páxíng 思想 sīxiǎng

    - tư tưởng thủ cựu.

  • - 退坡 tuìpō 思想 sīxiǎng

    - tư tưởng thụt lùi

  • - 思想 sīxiǎng 开展 kāizhǎn

    - tư tưởng cởi mở.

  • - 思想 sīxiǎng 动向 dòngxiàng

    - chiều hướng tư tưởng

  • - 思想 sīxiǎng 腐朽 fǔxiǔ

    - tư tưởng hủ bại

  • - 思想 sīxiǎng 开阔 kāikuò

    - Tư tưởng cởi mở.

  • - 思想境界 sīxiǎngjìngjiè

    - mức độ tư tưởng.

  • - 思想 sīxiǎng 反动 fǎndòng

    - tư tưởng phản động

  • - 改造思想 gǎizàosīxiǎng

    - cải tạo tư tưởng

  • - 思想 sīxiǎng 武器 wǔqì

    - vũ khí tư tưởng

  • - 思想 sīxiǎng 阵地 zhèndì

    - mặt trận tư tưởng.

  • - 冥思苦想 míngsīkǔxiǎng le 一整天 yīzhěngtiān 终于 zhōngyú 想出 xiǎngchū le 一个 yígè hǎo 计策 jìcè

    - Trầm ngâm suy nghĩ cả ngày trời, anh ta cuối cùng cũng nghĩ ra một kế hoạch hoàn hảo.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 穷思苦想

Hình ảnh minh họa cho từ 穷思苦想

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 穷思苦想 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Sāi , Sī , Sì
    • Âm hán việt: Tai , , Tứ
    • Nét bút:丨フ一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WP (田心)
    • Bảng mã:U+601D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiǎng
    • Âm hán việt: Tưởng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DUP (木山心)
    • Bảng mã:U+60F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+2 nét)
    • Pinyin: Qióng
    • Âm hán việt: Cùng
    • Nét bút:丶丶フノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCKS (十金大尸)
    • Bảng mã:U+7A77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Kǔ
    • Âm hán việt: Cổ , Khổ
    • Nét bút:一丨丨一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJR (廿十口)
    • Bảng mã:U+82E6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao