Đọc nhanh: 禄蠹 (lộc đố). Ý nghĩa là: con mọt lộc (xưa chỉ người theo đuổi quan lộc).
Ý nghĩa của 禄蠹 khi là Danh từ
✪ con mọt lộc (xưa chỉ người theo đuổi quan lộc)
指追求功名利禄的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禄蠹
- 木 蠹
- mọt gỗ
- 户枢不蠹
- trụ quay không mọt.
- 蠹害 社会主义 建设 事业
- gây hại đến sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội
- 功名利禄
- công danh bổng lộc.
- 高位厚禄
- bổng cao chức trọng
- 回禄之灾
- hoả hoạn
- 惨遭 回禄
- gặp phải hoả hoạn thảm khốc.
- 高官厚禄
- quan cao lộc hậu.
- 这份 工作 禄 不错
- Công việc này có bổng lộc không tồi.
- 他 溺于 功名利禄
- Anh ấy chìm đắm trong tiền tài và danh vọng
- 禄 老师 , 很 高兴 见到 您
- Thầy Lộc rất vui khi được gặp ngài.
- 古代 官员 的 俸禄 有高有低
- Bổng lộc của quan chức thời xưa có cao có thấp.
- 书蠹
- mọt sách
- 清除 社会 蠹虫
- thanh trừ những kẻ sâu bọ có hại cho xã hội.
- 流水不腐 户枢不蠹
- nước chảy không thối, trục cửa không mọt.
- 流水不腐 , 户枢不蠹
- nước chảy không thối, nõ cửa không mọt.
- 守株待兔 这个 成语 的 出典 见 《 韩非子 · 五 蠹 》
- thành ngữ 'ôm cây đợi thỏ' có xuất xứ từ sách 'năm cái dại' của Hàn Phi Tử.
Xem thêm 12 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 禄蠹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 禄蠹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm禄›
蠹›