Đọc nhanh: 祉禄 (chỉ lộc). Ý nghĩa là: hạnh phúc và giàu có.
Ý nghĩa của 祉禄 khi là Danh từ
✪ hạnh phúc và giàu có
happiness and wealth
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祉禄
- 功名利禄
- công danh bổng lộc.
- 高位厚禄
- bổng cao chức trọng
- 回禄之灾
- hoả hoạn
- 惨遭 回禄
- gặp phải hoả hoạn thảm khốc.
- 高官厚禄
- quan cao lộc hậu.
- 这份 工作 禄 不错
- Công việc này có bổng lộc không tồi.
- 他 溺于 功名利禄
- Anh ấy chìm đắm trong tiền tài và danh vọng
- 禄 老师 , 很 高兴 见到 您
- Thầy Lộc rất vui khi được gặp ngài.
- 古代 官员 的 俸禄 有高有低
- Bổng lộc của quan chức thời xưa có cao có thấp.
- 生活 充满 祉
- Cuộc sống tràn đầy hạnh phúc.
- 愿 你 一生 祉 满
- Chúc bạn trọn đời hạnh phúc.
- 追求 祉 是 人 之愿
- Theo đuổi hạnh phúc là ước muốn của con người.
Xem thêm 7 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 祉禄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 祉禄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm祉›
禄›