Đọc nhanh: 磁场强度 (từ trường cường độ). Ý nghĩa là: cường độ từ trường.
Ý nghĩa của 磁场强度 khi là Danh từ
✪ cường độ từ trường
在任何磁介质中,磁场中某点的磁感应强度和同一点上的磁导率的比值
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磁场强度
- 他 态度强硬 不肯 服
- Thái độ của anh ấy kiên quyết không chịu đầu hàng.
- 电场 强度 影响 电荷
- Cường độ điện trường ảnh hưởng đến điện tích.
- 机场 将 严格 安全 制度
- Sân bay sẽ thắt chặt hệ thống an ninh.
- 劳动强度
- cường độ lao động.
- 音响 强度
- cường độ âm hưởng.
- 态度强硬
- thái độ cứng rắn.
- 态度 强横
- thái độ ngang ngược.
- 一个 磁铁 的 强度 是 5 奥
- Độ mạnh của một nam châm là 5 Oersted.
- 奥斯 忒 是 磁场 的 强度 单位
- Oersted là đơn vị đo cường độ từ trường.
- 我们 需要 测量 磁场 的 奥数
- Chúng ta cần đo lường số Oersted của từ trường.
- 磁场强度
- cường độ từ trường.
- 磁铁 是 磁场 的 载体
- Than chì là vật dẫn tốt của điện.
- 鲜明 的 , 鲜艳 的 一种 高亮度 和 强 饱和度 结合 的 色彩 的 或 与 之 相关 的
- màu sắc tương phản sáng, tươi sáng và đậm màu kết hợp với độ sáng cao và độ bão hòa mạnh mẽ hoặc liên quan đến nó.
- 美国 东北部 周六 早晨 遭遇 了 一次 中等 强度 的 地震
- Vùng đông bắc Hoa Kỳ đã phải hứng chịu một trận động đất vừa phải vào sáng thứ Bảy.
- 光度计 用来 测量 光 的 性质 、 尤其 是 光 的 强度 和 通量 的 仪器
- Dụng cụ đo sáng được sử dụng để đo các tính chất của ánh sáng, đặc biệt là độ mạnh và lưu lượng ánh sáng.
- 高强度 的 训练 使 他 崩溃
- Đào tạo cường độ cao đã khiến anh ấy suy sụp.
- 市场需求 大幅度 变化
- Nhu cầu thị trường thay đổi lớn.
- 市场需求 表现 强势
- Nhu cầu thị trường thể hiện rất mạnh.
- 磁铁 有 很 强 吸力
- Sắt nam châm có lực hút rất mạnh.
- 磁场 转动 产生 电流
- Từ trường quay tạo ra dòng điện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 磁场强度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 磁场强度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm场›
度›
强›
磁›