Đọc nhanh: 碴耙 (tra ba). Ý nghĩa là: cào đá.
Ý nghĩa của 碴耙 khi là Danh từ
✪ cào đá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碴耙
- 答 碴儿
- nói tiếp câu chuyện
- 把 谷子 耙开 晒晒
- cào thóc ra phơi.
- 玻璃碴 儿
- mảnh thuỷ tinh.
- 圆盘耙
- bừa bàn tròn
- 钉耙
- bừa đinh.
- 三犁 三 耙
- ba lần cày, ba lần bừa
- 耙地
- bừa đất
- 他 问 了 半天 , 没 一个 答 他 的 碴儿
- anh ấy hỏi mãi mà chẳng ai trả lời.
- 冰碴儿
- mảnh băng vụn.
- 碰到 碗 碴儿 上 , 拉 (l ) 破 了 手
- chạm phải chỗ chén mẻ, sướt cả tay.
- 他 的话 没头没脑 , 叫 人 没法 答 碴儿
- nó nói năng chẳng đâu vào đâu, làm người khác chẳng tiếp lời được.
- 那块 地 已经 耙 过 两遍 了
- đám đất ấy đã bừa hai lượt rồi
- 那个 碴儿 来得 不善
- tình thế đó không tốt.
- 过去 他们 俩 有 碴儿 , 现在 和 好 了
- hai người bọn họ trước đây có hiềm khích, bây giờ đã hoà thuận rồi.
- 他 每次 见到 你 就 找碴儿 , 不是 喜欢 上 你 吗 ?
- Mỗi lần nhìn thấy bạn là anh ta lại gây chuyện .chẳng lẽ anh ta thích bạn rồi?
- 粪 耙
- cái cào phân.
- 地 已 耙 好 了
- đất đã bừa kỹ rồi.
Xem thêm 12 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 碴耙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 碴耙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm碴›
耙›