Từ hán việt: 【độc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (độc). Ý nghĩa là: cái trục lăn lúa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cái trục lăn lúa

见〖碌碡〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 农民 nóngmín yòng 碌碡 liùzhóu 谷子 gǔzi

    - Người nông dân dùng trục lăn xay thóc.

  • - 院子 yuànzi fàng zhe 碌碡 liùzhóu

    - Trong sân có đặt trục lăn.

  • - 这个 zhègè 碌碡 liùzhóu 已经 yǐjīng hěn jiù le

    - Trục lăn này đã rất cũ rồi.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 碡

Hình ảnh minh họa cho từ 碡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 碡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin: Dú , Zhóu
    • Âm hán việt: Độc
    • Nét bút:一ノ丨フ一一一丨一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRQMY (一口手一卜)
    • Bảng mã:U+78A1
    • Tần suất sử dụng:Thấp