jiǎn

Từ hán việt: 【giản】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (giản). Ý nghĩa là: cái giản (binh khí cổ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cái giản (binh khí cổ)

古代兵器,金属制成,长条形,有四棱,无刃,上端略小,下端有柄

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 锏

Hình ảnh minh họa cho từ 锏

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎn , Jiàn
    • Âm hán việt: Giản
    • Nét bút:ノ一一一フ丶丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CLSA (金中尸日)
    • Bảng mã:U+950F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình