Hán tự: 锏
Đọc nhanh: 锏 (giản). Ý nghĩa là: cái giản (binh khí cổ).
Ý nghĩa của 锏 khi là Danh từ
✪ cái giản (binh khí cổ)
古代兵器,金属制成,长条形,有四棱,无刃,上端略小,下端有柄
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锏
Hình ảnh minh họa cho từ 锏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm锏›