Đọc nhanh: 硬扎 (ngạnh trát). Ý nghĩa là: đáng kinh ngạc, mạnh, cứng cáp.
Ý nghĩa của 硬扎 khi là Tính từ
✪ đáng kinh ngạc
awesome
✪ mạnh
strong
✪ cứng cáp
sturdy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬扎
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 扎 裤脚
- xắn quần; vo quần
- 安营扎寨
- cắm trại đóng quân
- 我扎 得 不好 , 还是 你 来 扎 吧 !
- Tôi buộc không tốt, hay là bạn đến buộc đi.
- 底工 扎实
- kỹ năng cơ bản chắc chắn.
- 扎堆 聊天
- tụ tập tán gẫu
- 裹扎 伤口
- băng bó vết thương
- 功底 扎实
- bản lĩnh vững vàng.
- 包扎 伤口
- băng bó vết thương
- 扎根 基层
- thâm nhập vào hạ tầng cơ sở
- 麦芒 很 扎手
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 她 在 扎 头发
- Cô ấy đang buộc tóc.
- 扎 彩牌楼
- dựng cổng chào
- 垂死挣扎
- giãy chết.
- 死命挣扎
- giãy giụa liều mạng.
- 这里 有 扎 吗 ?
- Ở đây có bia tươi không?
- 扎 啤酒 怎么 卖
- Cốc đựng bia tươi này bán thế nào?
- 扎到 人群 里
- Chui vào đám đông.
- 扎 一根 红头绳
- Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.
- 他 死记硬背 的 学习 方法 使 他 在 工作 中 不能 灵活处理 问题
- Phương pháp học vẹt của anh ấy ngăn cản anh ấy giải quyết các vấn đề một cách linh hoạt trong công việc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 硬扎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 硬扎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm扎›
硬›