圃鹀 pǔ wú

Từ hán việt: 【phố _】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "圃鹀" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phố _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) ortolan bunting (Emberiza hortulana).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 圃鹀 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 圃鹀 khi là Danh từ

(loài chim của Trung Quốc) ortolan bunting (Emberiza hortulana)

(bird species of China) ortolan bunting (Emberiza hortulana)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圃鹀

  • - 准备 zhǔnbèi dào 汉普 hànpǔ dūn de 苗圃 miáopǔ 买些 mǎixiē 花草 huācǎo

    - Tôi chuẩn bị đi đến vườn cây ở Hampden để mua một số hoa cây.

  • - 菜圃 càipǔ

    - vườn rau.

  • - 苗圃 miáopǔ

    - vườn ươm.

  • - 花圃 huāpǔ

    - vườn hoa.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 圃鹀

Hình ảnh minh họa cho từ 圃鹀

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圃鹀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phố
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一丨丶一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WIJB (田戈十月)
    • Bảng mã:U+5703
    • Tần suất sử dụng:Trung bình