Đọc nhanh: 圃鹀 (phố _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) ortolan bunting (Emberiza hortulana).
Ý nghĩa của 圃鹀 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) ortolan bunting (Emberiza hortulana)
(bird species of China) ortolan bunting (Emberiza hortulana)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圃鹀
- 我 准备 到 汉普 敦 的 苗圃 去 买些 花草
- Tôi chuẩn bị đi đến vườn cây ở Hampden để mua một số hoa cây.
- 菜圃
- vườn rau.
- 苗圃
- vườn ươm.
- 花圃
- vườn hoa.
Hình ảnh minh họa cho từ 圃鹀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圃鹀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm圃›