Hán tự: 砦
Đọc nhanh: 砦 (trại). Ý nghĩa là: hàng rào; trại; sơn trại, họ Trại. Ví dụ : - 鹿砦 hàng rào chướng ngại vật kiểu sừng hươu
Ý nghĩa của 砦 khi là Danh từ
✪ hàng rào; trại; sơn trại
同''寨''
- 鹿砦
- hàng rào chướng ngại vật kiểu sừng hươu
✪ họ Trại
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砦
- 鹿砦
- hàng rào chướng ngại vật kiểu sừng hươu
Hình ảnh minh họa cho từ 砦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 砦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm砦›