zhài

Từ hán việt: 【trại】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trại). Ý nghĩa là: hàng rào; trại; sơn trại, họ Trại. Ví dụ : - 鹿 hàng rào chướng ngại vật kiểu sừng hươu

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

hàng rào; trại; sơn trại

同''寨''

Ví dụ:
  • - 鹿砦 lùzhài

    - hàng rào chướng ngại vật kiểu sừng hươu

họ Trại

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 鹿砦 lùzhài

    - hàng rào chướng ngại vật kiểu sừng hươu

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 砦

Hình ảnh minh họa cho từ 砦

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 砦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhài
    • Âm hán việt: Trại
    • Nét bút:丨一丨一ノフ一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YPMR (卜心一口)
    • Bảng mã:U+7826
    • Tần suất sử dụng:Thấp