砗磲 chē qú

Từ hán việt: 【xa cừ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "砗磲" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xa cừ). Ý nghĩa là: xà cừ; ốc xà cừ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 砗磲 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 砗磲 khi là Danh từ

xà cừ; ốc xà cừ

软体动物,介壳略呈三角形,大的长达一米左右生活在热带海底壳可以做器物,肉可以吃

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砗磲

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 砗磲

Hình ảnh minh họa cho từ 砗磲

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 砗磲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+4 nét)
    • Pinyin: Chē
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一ノ丨フ一一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRKQ (一口大手)
    • Bảng mã:U+7817
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cừ
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶丶一一フ一フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRESD (一口水尸木)
    • Bảng mã:U+78F2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp