Đọc nhanh: 砗磲 (xa cừ). Ý nghĩa là: xà cừ; ốc xà cừ.
Ý nghĩa của 砗磲 khi là Danh từ
✪ xà cừ; ốc xà cừ
软体动物,介壳略呈三角形,大的长达一米左右生活在热带海底壳可以做器物,肉可以吃
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砗磲
Hình ảnh minh họa cho từ 砗磲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 砗磲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm砗›
磲›