砒霜 pīshuāng

Từ hán việt: 【tì sương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "砒霜" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tì sương). Ý nghĩa là: thạch tín; nhân ngôn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 砒霜 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 砒霜 khi là Danh từ

thạch tín; nhân ngôn

无机化合物,是不纯的三氧化二砷,白色粉末,有时略带黄色或红色,毒性很强,可做杀虫药,又可做杀鼠药也叫白砒、红砒或信石,有的地区叫红矾

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砒霜

  • - 霜冻 shuāngdòng shì 冬天 dōngtiān de 信号 xìnhào

    - Sương giá là tín hiệu của mùa đông.

  • - 凛若冰霜 lǐnruòbīngshuāng

    - lạnh như băng

  • - 凛若冰霜 lǐnruòbīngshuāng

    - lạnh như băng.

  • - 满头 mǎntóu 霜鬓 shuāngbìn xiǎn 苍老 cānglǎo

    - Anh ấy đầu đã đầy tóc bạc như sương thể hiện sự già cỗi.

  • - 大地 dàdì 被霜白 bèishuāngbái 覆盖 fùgài 一片 yīpiàn

    - Đất được phủ một lớp sương trắng.

  • - 方旦 fāngdàn 糖霜 tángshuāng pèi 太妃糖 tàifēitáng 夹心 jiāxīn

    - Fondant đóng băng và kẹo bơ cứng.

  • - 清晨 qīngchén 草叶 cǎoyè shàng yǒu 很多 hěnduō shuāng

    - Sáng sớm trên lá cỏ có rất nhiều sương.

  • - 防晒霜 fángshàishuāng

    - Kem chống nắng

  • - 柿霜 shìshuāng

    - hồng khô

  • - 饱经风霜 bǎojīngfēngshuāng

    - dày dạn gió sương.

  • - 今晚 jīnwǎn 大概 dàgài huì yǒu 霜冻 shuāngdòng 一定 yídìng yào 花草 huācǎo dōu 遮盖 zhēgài hǎo

    - Tối nay có thể sẽ có sương giá, chắc chắn phải che chắn hoa cỏ cẩn thận.

  • - 窗上 chuāngshàng 结了 jiéle 一层 yīcéng shuāng

    - Trên cửa sổ có một lớp sương.

  • - 每天 měitiān dōu yòng 这款 zhèkuǎn 眼霜 yǎnshuāng

    - Cô ấy dùng loại kem mắt này mỗi ngày.

  • - chū 门前 ménqián 涂好 túhǎo 防晒霜 fángshàishuāng

    - Bôi kem chống nắng trước khi ra ngoài.

  • - 清晨 qīngchén 到处 dàochù shì shuāng bái 景象 jǐngxiàng

    - Sáng sớm mọi nơi đều là cảnh tượng sương trắng.

  • - zhè kuǎn 防晒霜 fángshàishuāng hěn 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Loại kem chống nắng này rất được ưa chuộng.

  • - 防晒霜 fángshàishuāng 可以 kěyǐ 保护 bǎohù 皮肤 pífū

    - Kem chống nắng có thể bảo vệ da.

  • - 这种 zhèzhǒng 防晒霜 fángshàishuāng 卖得 màidé hěn huǒ

    - Loại kem chống nắng này bán rất chạy.

  • - 昨天晚上 zuótiānwǎnshang 外面 wàimiàn 下霜 xiàshuāng le

    - Tối qua bên ngoài có sương.

  • - zhè 无疑 wúyí shì 雪上加霜 xuěshàngjiāshuāng

    - Chuyện này quả thật là họa vô đơn chí.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 砒霜

Hình ảnh minh họa cho từ 砒霜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 砒霜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phê , , Tỳ
    • Nét bút:一ノ丨フ一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRPP (一口心心)
    • Bảng mã:U+7812
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+9 nét)
    • Pinyin: Shuāng
    • Âm hán việt: Sương
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBDBU (一月木月山)
    • Bảng mã:U+971C
    • Tần suất sử dụng:Cao