Hán tự: 铍
Đọc nhanh: 铍 (phi). Ý nghĩa là: kim dài, giáo dài, bê-ry-lin.
Ý nghĩa của 铍 khi là Danh từ
✪ kim dài
针砭用的长针
✪ giáo dài
长矛
✪ bê-ry-lin
金属元素, 符号Be (beryllium) 浅灰色, 是最轻的金属之一透X射线的能力最强, 可用来制造X射线管铍铝合金质坚硬而轻, 应用于飞机、火箭制造业中铍和青铜的合金弹性很强, 用来制弹簧金属铍也用 在原子能工业中
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铍
Hình ảnh minh họa cho từ 铍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm铍›