Đọc nhanh: 矮糠 (ải khang). Ý nghĩa là: cây la lặc (vị thuốc đông y).
Ý nghĩa của 矮糠 khi là Danh từ
✪ cây la lặc (vị thuốc đông y)
罗勒的通称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矮糠
- 米糠
- cám
- 这个 孩子 个子 矮
- Vóc dáng của đứa trẻ này thấp.
- 矮 个儿
- Dáng người thấp lùn.
- 她 不 矮
- Cô ấy không thấp.
- 他 很矮
- Anh ấy rất thấp.
- 道 高 不 矮
- không cao cũng không thấp.
- 身材矮小
- dáng người thấp bé.
- 他 身材 矮 小
- Anh ta có vóc dáng thấp bé.
- 这座 山 低矮
- Ngọn núi này thấp.
- 他 身躯 很矮
- Anh ấy có vóc người thấp.
- 矮小 的 身躯
- vóc người thấp bé.
- 蹲 得 有点儿 矮
- Squat hơi thấp.
- 我们 的 数学老师 长得 矮矮胖胖 的
- Thầy giáo dạy toán của chúng tôi trông lùn lùn mập mập.
- 路边 有个 矮岗
- Bên cạnh đường có một gò đất thấp.
- 侥人 身材 很 矮小
- Người lùn có dáng người rất thấp bé.
- 你 高则 我 个子 矮
- Bạn cao còn tôi thì thấp.
- 这 间 房子 举架 矮
- ngôi nhà này thấp.
- 那个 小孩 有点 矮
- Em bé đó hơi thấp.
- 那边 有 八 矮凳 子
- Ở bên đó có chiếc ghế thấp.
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 矮糠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 矮糠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm矮›
糠›