Hán tự: 睢
Đọc nhanh: 睢 (tuy.huy.thư). Ý nghĩa là: làm bừa; làm liều, huyện Tuy (tên huyện ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc), họ Tuỳ.
Ý nghĩa của 睢 khi là Danh từ
✪ làm bừa; làm liều
任意胡为见〖恣睢〗
✪ huyện Tuy (tên huyện ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc)
睢县,在河南
✪ họ Tuỳ
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睢
- 暴戾 恣睢
- hung ác tàn bạo
Hình ảnh minh họa cho từ 睢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 睢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm睢›