Đọc nhanh: 眄睐 (miện lãi). Ý nghĩa là: trao những ánh nhìn yêu thương.
Ý nghĩa của 眄睐 khi là Động từ
✪ trao những ánh nhìn yêu thương
to cast loving glances
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眄睐
- 逆向 旅游 受 年轻人 青睐
- "Du lịch ngược" nhận được sự yêu thích trong giới trẻ.
- 青睐
- mắt sáng lên.
- 这家 餐厅 深受 顾客 青睐
- Nhà hàng này rất được lòng khách hàng.
- 弓背 鱼 的 肉 非常 好吃 , 赢得 大多数 客户 的 青睐
- Thịt cá thác lác rất thơm ngon và chiếm được sự yêu thích của hầu hết thực khách
- 在 歌唱 比赛 中 , 他 获得 青睐
- Anh ấy đã giành được sự ưu ái trong một cuộc thi ca hát.
- 这款 车 赢得 了 市场 青睐
- Chiếc xe này rất được thị trường ưa chuộng.
- 越南 小卷 粉 传入 国内 后 , 受到 大批 美食 爱好者 的 青睐
- Sau khi du nhập vào Trung Quốc, bánh cuốn Việt Nam đã được lượng lớn các tín đồ ẩm thực ưa chuộng.
- 卫衣 在 受到 年轻人 的 青睐
- Áo Hoodies đang được giới trẻ ưa chuộng
- 她 的 作品 赢得 了 大家 青睐
- Tác phẩm của cô ấy rất được mọi người yêu thích.
- 他 赢得 了 导演 的 青睐
- Anh ấy nhận được sự yêu thích của đạo diễn.
- 论文 赢得 专家 的 青睐
- Luận văn được các chuyên gia yêu thích.
Xem thêm 6 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 眄睐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 眄睐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm眄›
睐›