Đọc nhanh: 盖板 (cái bản). Ý nghĩa là: tấm che; miếng che; tấm đậy, lớp bọc ngoài; lớp đậy phủ.
Ý nghĩa của 盖板 khi là Danh từ
✪ tấm che; miếng che; tấm đậy
用来封闭或盖住容器、箱子或结构物截面的端部或顶部的盖、罩或顶
✪ lớp bọc ngoài; lớp đậy phủ
木板房的外墙上或木房顶上的第一层木板或防水材料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盖板
- 应该 配 上 阿尔比 诺尼 的 慢板
- Có thể ghi bàn với Adagio của Albinoni
- 他 的 演讲 很 平板
- Bài diễn thuyết của anh ấy rất nhạt nhẽo.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 平板车 能 拉货 、 也 能拉人
- Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.
- 我 想 说 那 是 世人 对 拉拉 冒犯 性 的 刻板 印象
- Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.
- 信件 盖 着 邮戳 码数
- Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.
- 木匠 专心 刨 着 木板
- Thợ mộc tập trung bào tấm gỗ.
- 盖 图章
- đóng dấu
- 厚 木板
- tấm ván dày
- 木板 儿
- tấm gỗ
- 建筑 、 装饰 用木方 、 木板
- Thanh gỗ vuông và ván gỗ để xây dựng và trang trí.
- 他 不过 是 在 欲盖弥彰
- Anh ấy giấu đầu hở đuôi.
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 哈蒙德 剧院 的 老板 吗
- Như trong nhà hát Hammond?
- 他 所 老板 辞退
- Anh ấy bị sếp sa thải.
- 那首歌 真盖
- Bài hát kia hay thật đó.
- 屈平 之作 《 离骚 》 , 盖 自怨 生 也
- tác phẩm "Li Tao" của Khuất Bình, đã nói rõ nguyên nhân sự oán trách cuộc sống của ông.
- 防尘盖 是 个 环形 罩 , 通常 由 薄 金属板 冲压 而成
- Nắp che bụi là một nắp hình khuyên, thường được dập từ một tấm kim loại mỏng
- 老板 支使 员工 去 送货
- Bạn đừng tùy tiện sai khiến người khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 盖板
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盖板 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm板›
盖›