Đọc nhanh: 盐蛇 (diêm xà). Ý nghĩa là: (phương ngữ) tắc kè.
Ý nghĩa của 盐蛇 khi là Danh từ
✪ (phương ngữ) tắc kè
(dialect) gecko
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盐蛇
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 酸 与鹻 反应 生成 盐
- Axit phản ứng với bazơ để tạo thành muối.
- 盐酸 把 衣服 烧坏 了
- a-xít làm cháy quần áo rồi
- 土壤 里施 了 硝酸盐 肥料
- Đã phân bón muối nitrat vào đất.
- 希望 酸性 和 盐度 与 电 结合
- Tôi hy vọng độ chua và độ mặn
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 蛰 如冬蛇
- Ẩn nấp như rắn ngủ đông.
- 做菜 要放 适量 盐
- Nấu ăn phải cho lượng muối thích hợp.
- 蛇 是 危险 的 动物
- Rắn là động vật nguy hiểm.
- 小溪 委蛇 流淌 向前
- Khe suối uốn lượn chảy về phía trước.
- 马 看到 蛇会 毛
- Ngựa thấy rắn sẽ hoảng sợ.
- 汤里 搁 点儿 盐 花儿
- cho một ít muối vào canh
- 河流 在 山间 委蛇 流动
- Con sông uốn lượn chảy giữa các ngọn núi.
- 盐滩 ( 晒盐 的 海滩 )
- bãi muối; ruộng muối
- 他 在 菜 上 撒盐
- Anh ấy rắc muối lên món ăn.
- 眼镜蛇 通常 是 有毒 的
- Rắn hổ mang thường có độc.
- 椒盐 排骨
- sườn muối tiêu.
- 她 被 蛇 噬 了
- Cô ấy bị rắn cắn rồi.
- 心 毒如蛇蝎
- lòng dạ độc ác như rắn rết.
- 对 一个 这样 漂亮 的 女孩 来说 , 化妆 有些 画蛇添足
- Đối với một cô gái xinh đẹp như vậy, trang điểm có phần vẽ vời vô ích.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 盐蛇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盐蛇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm盐›
蛇›